
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | FK Zabjelo Podgorica | FK Zeta | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2014 | FK Zeta | Widzew lodz | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2015 | Widzew lodz | Sevojno Uzice | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2015 | Sevojno Uzice | Bokelj Kotor | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2016 | Bokelj Kotor | Lovcen Cetinje | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2017 | Lovcen Cetinje | Sevojno Uzice | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Sevojno Uzice | FK Iskra Danilovgrad | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2018 | FK Iskra Danilovgrad | KI Klaksvik | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2022 | KI Klaksvik | Arsenal Tivat | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Arsenal Tivat | OFK Mladost DG | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2024 | OFK Mladost DG | OSK Igalo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | OSK Igalo | FK Zabjelo Podgorica | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Montenegro | 04-06-2024 18:00 | FK Mladost DG | Otrant | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Montenegro | 09-03-2024 14:00 | FK Mladost DG | Jezero Plav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Montenegro | 03-03-2024 13:00 | FK Rudar Pljevlja | FK Mladost DG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Montenegro | 24-02-2024 13:00 | FK Mladost DG | Mornar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Montenegro | 02-12-2023 14:00 | FK Mladost DG | Jedinstvo Bijelo Polje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Faroese champion | 2 | 20/21 18/19 |
| Faroese Super Cup winner | 1 | 19/20 |
| Europa League participant | 1 | 12/13 |