STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | Shark XI Kinshasa | Anderlecht II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Anderlecht II | Anderlecht | - | Ký hợp đồng |
13-09-2020 | Anderlecht | KAS Eupen | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
06-01-2022 | KAS Eupen | Watford | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 30-08-2025 14:00 | Watford | ![]() ![]() | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 16-08-2025 14:00 | Watford | ![]() ![]() | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 12-08-2025 18:45 | Watford | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 09-08-2025 11:30 | Charlton Athletic | ![]() ![]() | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 03-05-2025 11:30 | Watford | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-04-2025 14:00 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Watford | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 12-04-2025 14:00 | West Bromwich Albion | ![]() ![]() | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 08-04-2025 18:45 | Watford | ![]() ![]() | Hull City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 05-04-2025 14:00 | Bristol City | ![]() ![]() | Watford | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 29-03-2025 12:30 | Watford | ![]() ![]() | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 18/19 |