STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Silkeborg IF Youth | Silkeborg U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Silkeborg U19 | FC Kobenhavn U19 | - | Ký hợp đồng |
26-01-2018 | FC Kobenhavn U19 | Viborg | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Viborg | Esbjerg | - | Ký hợp đồng |
03-10-2020 | Esbjerg | Silkeborg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Silkeborg | Fredericia | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Fredericia | Mjallby AIF | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 31-08-2025 14:00 | Odense BK | ![]() ![]() | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 25-08-2025 17:00 | Nordsjaelland | ![]() ![]() | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 15-08-2025 16:00 | Nordsjaelland | ![]() ![]() | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 10-08-2025 14:00 | Silkeborg | ![]() ![]() | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 03-08-2025 12:00 | Sonderjyske | ![]() ![]() | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 27-07-2025 16:00 | Nordsjaelland | ![]() ![]() | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-07-2025 12:00 | Fredericia | ![]() ![]() | Nordsjaelland | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 05-07-2025 13:00 | Osters IF | ![]() ![]() | Mjallby AIF | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 30-06-2025 17:00 | Mjallby AIF | ![]() ![]() | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 01-06-2025 14:30 | Mjallby AIF | ![]() ![]() | IFK Varnamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish Cup Winner | 1 | 16/17 |
Danish champion | 1 | 16/17 |