STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2011 | Takigawa Daini High School | Hannan University | - | Ký hợp đồng |
31-01-2015 | Hannan University | Renofa Yamaguchi | - | Ký hợp đồng |
11-08-2017 | Renofa Yamaguchi | V-Varen Nagasaki | - | Ký hợp đồng |
13-08-2018 | V-Varen Nagasaki | Tokyo Verdy | - | Cho thuê |
30-01-2019 | Tokyo Verdy | V-Varen Nagasaki | - | Kết thúc cho thuê |
03-01-2020 | V-Varen Nagasaki | Oita Trinita | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 30-08-2025 09:30 | Kataller Toyama | ![]() ![]() | Roasso Kumamoto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 23-08-2025 10:30 | Jubilo Iwata | ![]() ![]() | Kataller Toyama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 16-08-2025 09:00 | Kataller Toyama | ![]() ![]() | Imabari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 09-08-2025 10:00 | Oita Trinita | ![]() ![]() | Kataller Toyama | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 02-08-2025 09:00 | Kataller Toyama | ![]() ![]() | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 12-07-2025 10:00 | Sagan Tosu | ![]() ![]() | Oita Trinita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 28-06-2025 10:00 | Oita Trinita | ![]() ![]() | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 06-05-2025 05:00 | Montedio Yamagata | ![]() ![]() | Oita Trinita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 03-05-2025 05:00 | Oita Trinita | ![]() ![]() | Roasso Kumamoto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 29-04-2025 05:00 | Oita Trinita | ![]() ![]() | Sagan Tosu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese third league Champion | 1 | 14/15 |