
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Celta de Vigo U19 | Celta Vigo B | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2015 | Celta Vigo B | Compostela | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Compostela | Celta Vigo B | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-09-2015 | Celta Vigo B | Free player | - | Giải phóng |
| 14-10-2015 | Free player | CD Choco | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2016 | CD Choco | G. Segoviana | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2018 | G. Segoviana | Barakaldo CF | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Barakaldo CF | FK Gilan Gabala | - | Ký hợp đồng |
| 17-09-2020 | FK Gilan Gabala | Jagiellonia Bialystok | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Jagiellonia Bialystok | Free player | - | Giải phóng |
| 07-10-2021 | Free player | FK Gilan Gabala | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2022 | FK Gilan Gabala | Enosis Neon Paralimniou | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2023 | Enosis Neon Paralimniou | Free player | - | Giải phóng |
| 10-04-2024 | Free player | G. Segoviana | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | G. Segoviana | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 02-05-2025 18:30 | G. Segoviana | Real Sociedad B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 23-11-2024 14:30 | Real Sociedad B | G. Segoviana | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2024 19:30 | Cacereno | G. Segoviana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 22-09-2024 10:00 | G. Segoviana | Athletic Bilbao B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu