
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 23-08-2007 | Vác FC Youth | Puskás Akadémia FC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2009 | Puskás Akadémia FC Youth | Ujpest FC U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Ujpest FC U17 | Ujpest FC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2013 | Ujpest FC U19 | Csakvari TK | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Csakvari TK | Zalaegerszegi TE | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2016 | Zalaegerszegi TE | Csakvari TK | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Csakvari TK | Budaorsi SC | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2018 | Budaorsi SC | Gyirmot SE | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2019 | Gyirmot SE | Dafuji cloth MTE | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2020 | Dafuji cloth MTE | Budaorsi SC | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2022 | Budaorsi SC | Dorogi FC | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2022 | Dorogi FC | BVSC Zuglo | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2024 | BVSC Zuglo | Komáromi VSE | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| NB III | 05-10-2025 09:00 | Budapest Honved II | ESMTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 19/20 |
| Top scorer | 1 | 13/14 |