
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2000 | Petrolofisi Youth | Petrolofisi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2001 | Petrolofisi | Ankaragucu | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2002 | Ankaragucu | Inegolspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2003 | Inegolspor | Ankaragucu | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2006 | Ankaragucu | Trabzonspor | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-07-2011 | Trabzonspor | Toulouse FC | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2012 | Toulouse FC | Galatasaray | 0.4M € | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Galatasaray | Toulouse FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2013 | Toulouse FC | Galatasaray | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2016 | Galatasaray | Kayserispor | - | Ký hợp đồng |
| 16-12-2019 | Kayserispor | Free player | - | Giải phóng |
| 05-01-2020 | Free player | Yeni Malatyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2021 | Yeni Malatyaspor | Eyupspor | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2023 | Eyupspor | Sariyer | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2024 | Sariyer | Free player | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Sariyer | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 06-03-2024 11:00 | GMG Kastamonuspor | Sariyer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Etimesgut Belediye Spor | Sariyer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 21-01-2024 11:00 | Amedspor | Sariyer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 19-11-2023 11:00 | Sariyer | Denizlispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish cup winner | 4 | 15/16 14/15 13/14 09/10 |
| Turkish Super Cup winner | 4 | 15/16 13/14 12/13 10/11 |
| Europa League participant | 1 | 15/16 |
| Champions League participant | 4 | 15/16 14/15 13/14 12/13 |
| Turkish champion | 2 | 14/15 12/13 |
| Top scorer | 1 | 09/10 |
| Uefa Cup participant | 1 | 06/07 |