
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Club Deportivo Social Vida Reserve | CD Vida | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | CD Vida | Real Espana | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Real Espana | CD Vida | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-08-2020 | CD Vida | Pumas Tabasco | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Pumas Tabasco | CD Vida | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | CD Vida | CD Motagua | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 22-10-2025 02:00 | CS Cartagines | CD Motagua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 01-10-2025 02:00 | CD Motagua | LD Alajuelense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 24-09-2025 02:00 | LD Alajuelense | CD Motagua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 27-08-2025 02:00 | Deportivo Saprissa | CD Motagua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 30-07-2025 00:00 | Hankook Verdes | CD Motagua | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 18-06-2025 02:30 | Canada | Honduras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 26-03-2025 02:00 | Honduras | Bermuda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch CONCACAF | 26-02-2025 23:30 | FC Cincinnati | CD Motagua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch CONCACAF | 20-02-2025 03:00 | CD Motagua | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Honduras | 10-03-2024 21:00 | Olancho FC | CD Motagua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Honduran Champion Apertura | 1 | 24/25 |
| CONCACAF Central American Cup Participant | 2 | 24 23 |
| CONCACAF Champions League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| Honduran Champion Clausura | 1 | 21/22 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |
| Top scorer | 1 | 16/17 |