
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-02-2015 | FC Honka U19 | PK-35 Vantaa | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2017 | PK-35 Vantaa | PS Kemi Kings | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2017 | PS Kemi Kings | Gnistan Helsinki | Free | Ký hợp đồng |
| 17-01-2018 | Gnistan Helsinki | HIFK | Free | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | HIFK | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2019 | Free player | AC Kajaani | - | Ký hợp đồng |
| 11-03-2021 | AC Kajaani | Ekenas IF Fotboll | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2021 | Ekenas IF Fotboll | JaPS | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | JaPS | Free player | - | Giải phóng |
| 25-08-2024 | Free player | PK-35 Vantaa | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2025 | PK-35 Vantaa | JaPS | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu