
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Reading U18 | Reading U23 | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2016 | Reading U23 | Leeds United U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Leeds United U23 | Leeds United | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2019 | Leeds United | Heart of Midlothian | - | Cho thuê |
| 30-05-2019 | Heart of Midlothian | Leeds United | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2019 | Leeds United | Mansfield Town | - | Cho thuê |
| 11-01-2020 | Mansfield Town | Leeds United | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2020 | Leeds United | Burton Albion | - | Cho thuê |
| 30-05-2020 | Burton Albion | Leeds United | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2021 | Leeds United | Rochdale | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Rochdale | Burton Albion | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Burton Albion | Portsmouth | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 20-09-2025 14:00 | Portsmouth | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 14-09-2025 11:00 | Southampton | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 30-08-2025 14:00 | Portsmouth | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 23-08-2025 14:00 | West Bromwich Albion | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 16-08-2025 11:30 | Portsmouth | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 09-08-2025 14:00 | Oxford United | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 03-05-2025 11:30 | Portsmouth | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 26-04-2025 14:00 | Sheffield Wednesday | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 11-02-2025 19:45 | Portsmouth | Cardiff City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-02-2025 15:00 | Sheffield United | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 3rd tier champion | 1 | 23/24 |