STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | FC St. Michael/L. Youth | ASV St. Margarethen/Lav. Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | ASV St. Margarethen/Lav. Youth | Wolfsberger AC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Wolfsberger AC | AKA Wolfsberger AC U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | AKA Wolfsberger AC U15 | AKA Wolfsberger AC U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | AKA Wolfsberger AC U16 | Wolfsberger AC Amateure | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Wolfsberger AC Amateure | LASK Linz | - | Ký hợp đồng |
01-07-2018 | LASK Linz | FC Superfund Pasching | - | Cho thuê |
07-01-2021 | FC Superfund Pasching | LASK Linz | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2021 | LASK Linz | SK Vorwarts Steyr | - | Cho thuê |
29-06-2021 | SK Vorwarts Steyr | LASK Linz | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | LASK Linz | Floridsdorfer AC | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Floridsdorfer AC | LASK Linz | - | Kết thúc cho thuê |
09-07-2023 | LASK Linz | SKU Amstetten | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | SKU Amstetten | SC Bregenz | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 31-08-2025 12:00 | Vaduz | ![]() ![]() | FC Wil 1900 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 25-08-2025 18:15 | Neuchatel Xamax | ![]() ![]() | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 22-08-2025 17:30 | Vaduz | ![]() ![]() | Bellinzona | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 17:30 | Vaduz | ![]() ![]() | AZ Alkmaar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 10-08-2025 12:00 | Vaduz | ![]() ![]() | Stade Nyonnais | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 18:00 | AZ Alkmaar | ![]() ![]() | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 03-08-2025 14:30 | Etoile Carouge | ![]() ![]() | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 27-07-2025 12:00 | Vaduz | ![]() ![]() | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 17:30 | Vaduz | ![]() ![]() | Dungannon Swifts | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 16-05-2025 18:30 | Schwarz-Weiss Bregenz | ![]() ![]() | SV Ried | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu