
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2018 | Fjölnir Reykjavík U19 | FC Copenhagen Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FC Copenhagen Youth | FC Kobenhavn U19 | - | Ký hợp đồng |
| 02-06-2020 | FC Kobenhavn U19 | Vikingur Reykjavik | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Vikingur Reykjavik | FC Kobenhavn U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-02-2021 | FC Kobenhavn U19 | Vikingur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2022 | Vikingur Reykjavik | Rosenborg | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-07-2023 | Rosenborg | Sonderjyske | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 28-11-2025 18:00 | Sonderjyske | Viborg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 23-11-2025 17:00 | Sonderjyske | Midtjylland | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 09-11-2025 17:00 | Aarhus AGF | Sonderjyske | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 02-11-2025 15:00 | Sonderjyske | Vejle | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 29-10-2025 19:45 | Aarhus AGF | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 26-10-2025 15:00 | Randers FC | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-10-2025 17:00 | Sonderjyske | Fredericia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 27-09-2025 16:00 | Sonderjyske | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 16-09-2025 16:30 | Hvidovre IF | Sonderjyske | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 31-08-2025 12:00 | Silkeborg | Sonderjyske | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish second tier champion | 1 | 24 |
| Icelandic cup winner | 2 | 21/22 20/21 |
| Icelandic Super Cup Winner | 1 | 21/22 |
| Icelandic champion | 1 | 20/21 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 19 |