
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Bohemians 1905 U19 | Bohemians1905 B | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2015 | Bohemians1905 B | SK Uvaly | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | SK Uvaly | Bohemians1905 B | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2016 | Bohemians1905 B | Loko Vltavin | - | Ký hợp đồng |
| 06-09-2018 | Loko Vltavin | FK Pribram | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | FK Pribram | Loko Vltavin | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2019 | Loko Vltavin | Tescoma Zlin | - | Cho thuê |
| 26-01-2020 | Tescoma Zlin | Loko Vltavin | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2021 | Loko Vltavin | FC Viktoria Plzen | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2023 | FC Viktoria Plzen | FK Neratovice-Byskovice | - | Ký hợp đồng |
| 07-09-2023 | FK Neratovice-Byskovice | Loko Vltavin | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2024 | Loko Vltavin | Admira Praha | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 21/22 |