
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 03-04-2006 | CD Alianza del Pailon | CS Emelec U20 | - | Ký hợp đồng |
| 04-06-2007 | CS Emelec U20 | CD Alianza del Pailon | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2008 | CD Alianza del Pailon | CSCD Grecia | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2011 | CSCD Grecia | LDU de Loja | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2012 | LDU de Loja | Rocafuerte FC | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2013 | Rocafuerte FC | Guayaquil City | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2014 | Guayaquil City | Delfin SC | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2016 | Delfin SC | Faure Za Amarilla | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2019 | Faure Za Amarilla | CD El Nacional | - | Ký hợp đồng |
| 16-03-2021 | CD El Nacional | Cumbaya FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Cumbaya FC | Free player | - | Giải phóng |
| 24-02-2024 | Cumbaya FC | LDU de Portoviejo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu