
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 04-08-2015 | El Ahly U23 | Haras El Hedoud | - | Cho thuê |
| 30-06-2016 | Haras El Hedoud | El Ahly U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2018 | El Ahly U23 | Wadi Degla SC | 17k € | Cho thuê |
| 31-12-2018 | Wadi Degla SC | El Ahly U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2019 | El Ahly U23 | Wadi Degla SC | 250k € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-11-2020 | Wadi Degla SC | El Ahly Cairo | 75k € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-10-2025 17:00 | Kahraba Ismailia | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 19-09-2025 17:00 | Al Ahly FC | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 14-09-2025 17:00 | Enppi | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 30-08-2025 18:00 | Al Ahly FC | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 25-08-2025 15:00 | Ghazl El Mahallah | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 24-06-2025 01:00 | FC Porto | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 19-06-2025 16:00 | Palmeiras | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 28-05-2025 17:00 | Ceramica Cleopatra FC | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 24-05-2025 17:00 | Ceramica Cleopatra FC | Haras El Hodood | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 17-05-2025 17:00 | Al Masry | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Egyptian League Cup Winner | 3 | 24/25 23/24 22/23 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 21 |
| CAF Champions League winner | 1 | 20/21 |
| Olympics participant | 1 | 20/21 |
| Under-23 Africa Cup winner | 1 | 19 |
| Egyptian champion | 2 | 17/18 16/17 |
| Egyptian cup winner | 1 | 16/17 |