STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
16-02-2016 | Rivoli United | Philadelphia Union II | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Philadelphia Union II | Rivoli United | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2016 | Rivoli United | Philadelphia Union II | - | Ký hợp đồng |
20-12-2017 | Philadelphia Union II | Philadelphia Union | - | Ký hợp đồng |
22-03-2018 | Philadelphia Union | Philadelphia Union II | - | Cho thuê |
16-05-2018 | Philadelphia Union II | Philadelphia Union | - | Kết thúc cho thuê |
03-09-2019 | Philadelphia Union | Portmore United FC | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Portmore United FC | Philadelphia Union | - | Kết thúc cho thuê |
05-02-2020 | Philadelphia Union | St.Polten | - | Cho thuê |
30-07-2020 | St.Polten | Philadelphia Union | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2022 | Philadelphia Union | New York Red Bulls | - | Ký hợp đồng |
25-02-2025 | New York Red Bulls | Lexington | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 12-04-2025 23:00 | Lexington | ![]() ![]() | Las Vegas Lights | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 06-04-2025 01:00 | El Paso Locomotive FC | ![]() ![]() | Lexington | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Mỹ Mở rộng | 01-04-2025 22:00 | Columbus Crew B | ![]() ![]() | Lexington | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 29-03-2025 23:00 | Lexington | ![]() ![]() | San Antonio | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 22-03-2025 23:00 | Lexington | ![]() ![]() | Indy Eleven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Mỹ Mở rộng | 19-03-2025 23:30 | Lexington | ![]() ![]() | Southern Indiana | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 07-12-2024 21:10 | Los Angeles Galaxy | ![]() ![]() | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 01-12-2024 00:30 | Orlando City | ![]() ![]() | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 15-09-2024 00:30 | Chicago Fire | ![]() ![]() | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 07-09-2024 23:30 | New York Red Bulls | ![]() ![]() | Sporting Kansas City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup participant | 3 | 23 21 17 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 20/21 |
Supporters Shield Winner | 1 | 19/20 |