STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | R.A.S. Lessines-Ollignies | Union Saint-Gilloise | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Union Saint-Gilloise | F91 Dudelange | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | F91 Dudelange | Swift Hesperange | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 20-08-2023 14:00 | Swift Hesperange | ![]() ![]() | Victoria Rosport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 13-08-2023 14:00 | CS Petange | ![]() ![]() | Swift Hesperange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 10-08-2023 15:00 | FC Struga | ![]() ![]() | Swift Hesperange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 01-08-2023 18:00 | Swift Hesperange | ![]() ![]() | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2023 18:00 | The New Saints | ![]() ![]() | Swift Hesperange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 19-07-2023 18:00 | Swift Hesperange | ![]() ![]() | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 12-07-2023 18:30 | Slovan Bratislava | ![]() ![]() | Swift Hesperange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Luxembourgish champion | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |