







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Al-Ahli SFC Youth | Al-Ahli SFC U23 (- 2022) | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2017 | Al-Ahli SFC U23 (- 2022) | Al-Ahli SFC | - | Ký hợp đồng | 
| 22-08-2018 | Al-Ahli SFC | Ohod | - | Cho thuê | 
| 29-06-2019 | Ohod | Al-Ahli SFC | - | Kết thúc cho thuê | 
| 28-01-2025 | Al-Ahli SFC | NEOM SC | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 30-10-2025 17:30 | Al Kholood |   | NEOM Sports Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 24-10-2025 15:30 | NEOM Sports Club |   | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 19-10-2025 18:00 | NEOM Sports Club |   | Al Qadsiah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 27-09-2025 15:20 | Al Riyadh |   | NEOM Sports Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 23-09-2025 15:35 | Al Hazem |   | NEOM Sports Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 18-09-2025 18:00 | NEOM Sports Club |   | Al Okhdood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 14-09-2025 15:50 | Damac |   | NEOM Sports Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 28-08-2025 18:00 | Al Ahli SFC |   | NEOM Sports Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 15-01-2025 17:00 | Al Kholood |   | Al Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-12-2024 17:00 | Al Taawoun |   | Al Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| AFC Champions League winner | 1 | 24/25 | 
| Saudi Arabian 2nd tier champion | 2 | 24/25 22/23 | 
| Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |