
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 13-07-2011 | Békéscsaba U19 | Orosháza FC | - | Cho thuê |
| 01-07-2012 | Békéscsaba U19 | Orosháza FC | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 08-07-2013 | Paksi FC | Balmazujvarosi FC | - | Cho thuê |
| 29-07-2013 | Orosháza FC | Paksi FC | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2013 | Balmazujvarosi FC | Paksi FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-02-2014 | Paksi FC | Kozármisleny | - | Cho thuê |
| 30-06-2014 | Kozármisleny | Paksi FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-08-2014 | Paksi FC | Szolnoki MAV FC | - | Cho thuê |
| 30-06-2015 | Szolnoki MAV FC | Paksi FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2015 | Paksi FC | Kozármisleny | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 09-02-2016 | Kozármisleny | Bekescsaba | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| NB III | 23-11-2025 12:00 | Debreceni VSC II | DEAC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NB III | 04-05-2025 09:00 | Kisvarda FC II | DEAC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu