
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Kelantan U23 | Harimau Muda C | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Harimau Muda C | Kelantan FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2017 | Kelantan FC | Negeri Sembilan | Free | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Negeri Sembilan | Petaling Jaya City FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2021 | Petaling Jaya City FC | Negeri Sembilan | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2022 | Negeri Sembilan | Johor Darul Ta'zim FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 30-09-2025 12:15 | Johor Darul Ta'zim FC | Machida Zelvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Asean Club Championship Shopee Cup | 25-09-2025 09:30 | Johor Darul Ta'zim FC | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 26-03-2024 14:00 | Malaysia | Oman | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 21-03-2024 18:00 | Oman | Malaysia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Á | 25-01-2024 11:30 | South Korea | Malaysia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Á | 20-01-2024 14:30 | Bahrain | Malaysia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Á | 15-01-2024 17:30 | Malaysia | Jordan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Champions League | 12-12-2023 10:00 | Johor Darul Ta'zim FC | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Malaysia Cup Winner | 1 | 25 |
| Malaysian FA Cup Winner | 2 | 24/25 22/23 |
| Goalkeeper of the season | 3 | 24/25 22/23 21/22 |
| Malaysian Champions | 2 | 24/25 22/23 |
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| Malaysian Supercup Winner | 1 | 22/23 |