







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 28-02-2019 | Cherry Orchard FC | St. Patricks U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 11-06-2021 | St. Patricks U19 | St. Patricks Athletic | - | Ký hợp đồng | 
| 20-01-2022 | St. Patricks Athletic | UC Dublin | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2022 | UC Dublin | St. Patricks Athletic | - | Ký hợp đồng | 
| 31-01-2024 | St. Patricks Athletic | Fleetwood Town | 0.06M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 05-01-2025 | Fleetwood Town | Waterford United | - | Cho thuê | 
| 29-11-2025 | Waterford United | Fleetwood Town | - | Kết thúc cho thuê | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 24-10-2025 18:45 | St. Patricks Athletic |   | Waterford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 17-10-2025 18:45 | Waterford United |   | Derry City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 22-09-2025 18:45 | Waterford United |   | Shamrock Rovers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 22-08-2025 18:45 | Waterford United |   | Sligo Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 08-08-2025 18:45 | Drogheda United |   | Waterford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 14-06-2025 18:45 | Sligo Rovers |   | Waterford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 30-05-2025 18:45 | Waterford United |   | Drogheda United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 23-05-2025 18:45 | St. Patricks Athletic |   | Waterford United | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 16-05-2025 18:45 | Waterford United |   | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 05-05-2025 16:00 | Shelbourne |   | Waterford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Leinster Senior Cup Champion | 1 | 23/24 | 
| Irish cup winner | 2 | 22/23 20/21 |