STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | - | Valenciennes US U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Valenciennes US U19 | Valenciennes | - | Ký hợp đồng |
19-08-2024 | Valenciennes | Schalke 04 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 20-10-2025 18:45 | Nancy | ![]() ![]() | Amiens | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 23-09-2025 18:30 | Amiens | ![]() ![]() | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 19-09-2025 18:00 | Stade Lavallois MFC | ![]() ![]() | Amiens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 12-09-2025 18:00 | Amiens | ![]() ![]() | Bastia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 13-04-2025 11:30 | SSV Jahn Regensburg | ![]() ![]() | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 16-02-2025 12:30 | Schalke 04 | ![]() ![]() | Karlsruher SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 09-02-2025 12:30 | FC Köln | ![]() ![]() | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 01-02-2025 19:30 | Schalke 04 | ![]() ![]() | 1. FC Magdeburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 25-01-2025 12:00 | Schalke 04 | ![]() ![]() | 1. FC Nürnberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 18-01-2025 12:00 | Eintracht Braunschweig | ![]() ![]() | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu