STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NWSL Nữ | 29-08-2025 23:30 | Racing Louisville Women | ![]() ![]() | Houston Dash Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 24-08-2025 23:20 | Houston Dash Women | ![]() ![]() | Seattle Reign (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 10-05-2025 11:30 | Manchester City Women | ![]() ![]() | Crystal Palace Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 27-04-2025 11:30 | Crystal Palace Women | ![]() ![]() | West Ham United Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 23-04-2025 18:15 | Chelsea FC Women | ![]() ![]() | Crystal Palace Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 22-03-2025 14:00 | Everton FC Women | ![]() ![]() | Crystal Palace Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 16-03-2025 14:00 | Crystal Palace Women | ![]() ![]() | Aston Villa Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh, Nữ | 09-03-2025 14:30 | Chelsea FC Women | ![]() ![]() | Crystal Palace Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 02-03-2025 14:00 | Crystal Palace Women | ![]() ![]() | Liverpool Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 16-02-2025 12:00 | Manchester United Women | ![]() ![]() | Crystal Palace Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu