
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2016 | Gamba Osaka U18 | Gamba Osaka | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2019 | Gamba Osaka | Vissel Kobe | - | Ký hợp đồng |
| 04-09-2019 | Vissel Kobe | Avispa Fukuoka | - | Cho thuê |
| 30-01-2020 | Avispa Fukuoka | Vissel Kobe | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2025 | Vissel Kobe | Free player | - | Giải phóng |
| 05-02-2025 | Free player | Sheffield Wednesday | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 18-10-2025 05:00 | Gamba Osaka | Kashiwa Reysol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 13-09-2025 10:00 | Gamba Osaka | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31-08-2025 10:00 | Shonan Bellmare | Gamba Osaka | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-04-2025 14:00 | Stoke City | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 29-03-2025 15:00 | Cardiff City | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 16-03-2025 12:30 | Sheffield Wednesday | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-03-2025 15:00 | Plymouth Argyle | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 28-02-2025 20:00 | Sheffield Wednesday | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 03-12-2024 10:00 | Pohang Steelers | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-11-2024 05:00 | Kashiwa Reysol | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese champion | 2 | 24 23 |
| Japanese cup winner | 2 | 24 19 |
| AFC Champions League participant | 4 | 21/22 19/20 16/17 15/16 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |