
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | CE Tecnofutbol Youth | AE Prat U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2018 | AE Prat U19 | CF Damm U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2019 | CF Damm U19 | Girona FC B | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2019 | Girona FC B | UA Horta | - | Cho thuê | 
| 29-06-2020 | UA Horta | Girona FC B | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-12-2020 | Girona FC B | Santfeliuenc FC | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2021 | Santfeliuenc FC | AE Prat | - | Ký hợp đồng | 
| 11-07-2022 | AE Prat | Real Zaragoza Deportivo Aragon | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2023 | Real Zaragoza Deportivo Aragon | Real Zaragoza | - | Ký hợp đồng | 
| 04-07-2023 | Real Zaragoza | Sabadell | - | Cho thuê | 
| 08-01-2024 | Sabadell | Real Zaragoza | - | Kết thúc cho thuê | 
| 09-01-2024 | Real Zaragoza | Teruel | - | Cho thuê | 
| 29-06-2024 | Teruel | Real Zaragoza | - | Kết thúc cho thuê | 
| 16-07-2024 | Real Zaragoza | Lleida | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 29-10-2025 19:00 | Sant Andreu | Teruel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2024 19:00 | Lleida | Barakaldo CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu