STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
11-01-2022 | Esporte Clube Rio São Paulo | UNIRB FC | - | Ký hợp đồng |
12-01-2023 | UNIRB FC | Águia de Marabá FC | - | Ký hợp đồng |
05-07-2023 | Águia de Marabá FC | Ponte Preta | - | Ký hợp đồng |
30-01-2025 | Ponte Preta | The Strongest | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 26-02-2025 00:30 | Bahia | ![]() ![]() | The Strongest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 19-02-2025 00:30 | The Strongest | ![]() ![]() | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 25-01-2025 19:00 | Inter de Limeira | ![]() ![]() | Ponte Preta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 19-01-2025 23:30 | Ponte Preta | ![]() ![]() | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 15-01-2025 21:30 | Gremio Novorizontino | ![]() ![]() | Ponte Preta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 22-11-2024 23:00 | Avaí FC | ![]() ![]() | Ponte Preta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 17-11-2024 00:30 | Ponte Preta | ![]() ![]() | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 11-11-2024 21:30 | Vila Nova | ![]() ![]() | Ponte Preta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 05-11-2024 00:00 | Ponte Preta | ![]() ![]() | SC Paysandu Para | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 26-10-2024 20:00 | Mirassol | ![]() ![]() | Ponte Preta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu