STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Trung Quốc | 14-09-2025 11:30 | Guangxi Hengchen Football Club | ![]() ![]() | Changchun Xidu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Trung Quốc | 30-08-2025 08:00 | Changchun Xidu | ![]() ![]() | Guizhou Zhucheng Athletic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Trung Quốc | 23-08-2025 11:30 | Shenzhen 2028 | ![]() ![]() | Changchun Xidu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Trung Quốc | 02-08-2025 08:00 | Changchun Xidu | ![]() ![]() | Hangzhou Linping Wuyue | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Trung Quốc | 26-07-2025 08:00 | Haimen Codion | ![]() ![]() | Changchun Xidu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Trung Quốc | 21-10-2023 07:00 | Tai'an Tiankuang | ![]() ![]() | Ganzhou Ruishi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Trung Quốc | 14-10-2023 07:00 | Ganzhou Ruishi | ![]() ![]() | Haimen Codion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Trung Quốc | 09-10-2023 07:00 | Wuhan JiangCheng(2000-2023) | ![]() ![]() | Ganzhou Ruishi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Trung Quốc | 19-09-2023 08:00 | Ganzhou Ruishi | ![]() ![]() | Zibo Qisheng(2015-2024) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu