STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07-01-2019 | Helsingborgs IF U17 | Helsingborgs IF U19 | - | Ký hợp đồng |
10-07-2021 | Helsingborgs IF U19 | Helsingborg | - | Ký hợp đồng |
29-08-2022 | Helsingborg | Stabaek | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Stabaek | Helsingborg | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2023 | Helsingborg | NAC Breda | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 31-08-2025 18:00 | Wadi Degla SC | ![]() ![]() | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-08-2025 18:00 | Modern Sport FC | ![]() ![]() | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 16-08-2025 18:00 | Zamalek SC | ![]() ![]() | El Mokawloon El Arab | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 08-08-2025 18:00 | Ceramica Cleopatra FC | ![]() ![]() | Zamalek SC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 04-05-2025 10:15 | NAC Breda | ![]() ![]() | PEC Zwolle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 06-04-2025 14:45 | AFC Ajax | ![]() ![]() | NAC Breda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 29-03-2025 15:30 | NAC Breda | ![]() ![]() | Groningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 25-03-2025 18:15 | Palestine | ![]() ![]() | Iraq | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 20-03-2025 18:15 | Jordan | ![]() ![]() | Palestine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 01-03-2025 15:30 | FC Utrecht | ![]() ![]() | NAC Breda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu