
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | - | CS U Craiova U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | CS U Craiova U19 | FC Dinamo 1948 II (- 2022) | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2016 | FC Dinamo 1948 II (- 2022) | ACS Foresta Suceava | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | ACS Foresta Suceava | FC Dinamo 1948 II (- 2022) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | FC Dinamo 1948 II (- 2022) | FC Dinamo 1948 | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2018 | FC Dinamo 1948 | Chindia Targoviste | - | Cho thuê |
| 06-02-2020 | Chindia Targoviste | FC Dinamo 1948 | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-02-2020 | FC Dinamo 1948 | CS Muncitorul Resita | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | CS Muncitorul Resita | FC Dinamo 1948 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-10-2021 | FC Dinamo 1948 | FC Dinamo 1948 II (- 2022) | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2022 | FC Dinamo 1948 II (- 2022) | CS Muncitorul Resita | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | CS Muncitorul Resita | FC Dinamo 1948 II (- 2022) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | FC Dinamo 1948 II (- 2022) | FC Dinamo 1948 | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2023 | FC Dinamo 1948 | CS Muncitorul Resita | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian Liga 3 champion | 1 | 22/23 |
| Romanian 2nd Division Champion | 1 | 18/19 |
| Romanian League Cup Winner | 1 | 16/17 |