STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2019 | Kecskeméti TE Youth | Kecskeméti TE U17 | - | Ký hợp đồng |
02-08-2020 | Kecskeméti TE U17 | Hódmezövásárhely FC | - | Ký hợp đồng |
10-07-2022 | Hódmezövásárhely FC | MTK Budapest II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | MTK Budapest II | MTK Budapest | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Hungary | 18-10-2025 12:00 | MTK Budapest | ![]() ![]() | Nyiregyhaza | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 14-10-2025 16:00 | Hungary U21 | ![]() ![]() | Turkiye U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 10-10-2025 16:00 | Ukraine U21 | ![]() ![]() | Hungary U21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 03-10-2025 18:00 | Kazincbarcika | ![]() ![]() | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 28-09-2025 12:15 | MTK Budapest | ![]() ![]() | Kisvárda Master Good FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 21-09-2025 18:00 | MTK Budapest | ![]() ![]() | Zalaegerszegi TE | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 30-08-2025 17:30 | Ujpest FC | ![]() ![]() | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 24-08-2025 18:00 | MTK Budapest | ![]() ![]() | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 09-08-2025 15:45 | MTK Budapest | ![]() ![]() | Diosgyor VTK | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 26-07-2025 18:15 | MTK Budapest | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu