
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 27-08-2023 | US Gorée | Rapid Vienna (Youth) | 0.02M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-01-2025 | Rapid Vienna (Youth) | KV Kortrijk | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 16-12-2025 19:00 | Lierse Kempenzonen | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 07-12-2025 15:00 | RFC de Liege | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 02-11-2025 15:00 | Beerschot Wilrijk | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 24-09-2025 18:00 | RWDM Brussels | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 13-09-2025 18:00 | Jong Genk | KV Kortrijk | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 16-08-2025 14:00 | KV Kortrijk | Lierse Kempenzonen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 03-05-2025 14:00 | Cercle Brugge | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25-04-2025 19:00 | Beerschot Wilrijk | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30-03-2025 14:00 | KV Kortrijk | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 08-03-2025 23:00 | KV Kortrijk | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian Eastern Regionalliga champion | 1 | 23/24 |
| Under-20 Africa Cup winner | 1 | 23 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |