STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | NAC Breda Youth | NAC Breda U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | NAC Breda U17 | NAC Breda U19 | - | Ký hợp đồng |
31-10-2014 | NAC Breda U19 | NAC Breda U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | NAC Breda U21 | NAC Breda | - | Ký hợp đồng |
23-07-2017 | NAC Breda | Helmond Sport | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Helmond Sport | NAC Breda | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | NAC Breda | Free player | - | Giải phóng |
13-01-2020 | Free player | FC Oss | - | Ký hợp đồng |
30-08-2022 | FC Oss | ASWH Ambacht | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | ASWH Ambacht | Dandenong Thunder SC | - | Ký hợp đồng |
31-08-2023 | Dandenong Thunder SC | FC Oss | - | Ký hợp đồng |
28-07-2024 | FC Oss | Kozakken Boys | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Hà Lan | 10-05-2024 18:00 | FC Oss | ![]() ![]() | NAC Breda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 26-04-2024 18:00 | FC Oss | ![]() ![]() | AZ Alkmaar (Youth) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 19-04-2024 18:00 | Dordrecht | ![]() ![]() | FC Oss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 29-03-2024 19:00 | VVV Venlo | ![]() ![]() | FC Oss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 15-03-2024 19:00 | FC Oss | ![]() ![]() | Helmond Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 11-03-2024 19:00 | Emmen | ![]() ![]() | FC Oss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 08-03-2024 19:00 | FC Oss | ![]() ![]() | Den Bosch | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 01-03-2024 19:00 | De Graafschap | ![]() ![]() | FC Oss | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 26-02-2024 19:10 | FC Utrecht (Youth) | ![]() ![]() | FC Oss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 16-02-2024 19:00 | FC Oss | ![]() ![]() | Jong Ajax (Youth) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu