STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09-11-2022 | Free player | Montpellier B | - | Ký hợp đồng |
05-02-2024 | Montpellier B | Recreativo Huelva | - | Ký hợp đồng |
19-01-2025 | Recreativo Huelva | FC Rouen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 29-08-2025 17:30 | Valenciennes | ![]() ![]() | FC Rouen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 22-08-2025 17:30 | FC Rouen | ![]() ![]() | Sochaux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 15-08-2025 17:30 | Dijon | ![]() ![]() | FC Rouen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 08-08-2025 17:30 | FC Rouen | ![]() ![]() | Fleury Merogis U.S. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 14-03-2025 18:30 | FC Rouen | ![]() ![]() | Villefranche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 28-02-2025 18:30 | FC Rouen | ![]() ![]() | Concarneau | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 21-02-2025 18:30 | Chateauroux | ![]() ![]() | FC Rouen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 14-02-2025 18:30 | Valenciennes | ![]() ![]() | FC Rouen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 07-02-2025 18:30 | FC Rouen | ![]() ![]() | Nimes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2024 19:00 | CD Cortes | ![]() ![]() | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu