
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2022 | CR Flamengo U17 | CR Flamengo (RJ) U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | CR Flamengo (RJ) U20 | CR Flamengo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 22-09-2025 18:45 | Napoli | Pisa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 22-01-2025 22:00 | Bangu | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 20-01-2025 00:00 | CR Flamengo | Nova Iguacu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 16-01-2025 21:30 | Madureira | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 13-11-2024 23:00 | CR Flamengo | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 07-11-2024 00:00 | Cruzeiro Esporte Clube | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 17-10-2024 23:00 | CR Flamengo | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 22-09-2024 21:30 | Gremio (RS) | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-08-2024 23:00 | CR Flamengo | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 18-08-2024 21:30 | Botafogo RJ | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Winner Supercopa do Brasil | 1 | 25 |
| Campeão Carioca | 2 | 24/25 23/24 |
| U20 Intercontinental Cup Winner | 1 | 24/25 |
| Brazilian cup winner | 1 | 24 |
| U20 Copa Libertadores winner | 1 | 23/24 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 23 |
| Under-20 Brazilian champion | 1 | 23 |
| Under-17 South American Championship winner | 1 | 23 |