
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 16-09-2009 | Istanbul Genclerbirligi Youth | Kasimpasa Youth | - | Ký hợp đồng |
| 06-03-2011 | Kasimpasa Youth | Kasimpasa U21 | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2013 | Kasimpasa U21 | Maltepespor | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Maltepespor | Kasimpasa U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-01-2014 | Kasimpasa U21 | Payasspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Payasspor | Kasimpasa U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-08-2015 | Kasimpasa U21 | Istanbulspor | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2020 | Istanbulspor | Samsunspor | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2021 | Samsunspor | Boluspor | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2021 | Boluspor | Corum Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2022 | Corum Belediyespor | Hocvan Spor | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2023 | Hocvan Spor | Mus Spor Kulübü | - | Ký hợp đồng |
| 14-09-2023 | Mus Spor Kulübü | Balikesirspor | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2024 | Balikesirspor | Adiyamanspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Adiyamanspor | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 06-03-2024 11:00 | Adiyamanspor | Bursaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 02-03-2024 11:00 | Ankarademirspor | Adiyamanspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 10:00 | Adiyamanspor | Beyoglu Yeni Carsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish 3rd division champion | 2 | 19/20 16/17 |