
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Ethnikos Vaterou | Tilykratis Lefkadas | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Tilykratis Lefkadas | AE Ermionidas | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2015 | AE Ermionidas | Apollon Smirnis | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2016 | Apollon Smirnis | Agrotikos Asteras | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2016 | Agrotikos Asteras | Apollon Pontou FC | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2018 | Apollon Pontou FC | Trikala | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2019 | Trikala | Levadiakos | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Levadiakos | AEL Larisa | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | AEL Larisa | Levadiakos | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 18-10-2025 16:30 | Atromitos Athens | Levadiakos | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 05-10-2025 15:00 | Levadiakos | Panaitolikos Agrinio | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 21-09-2025 15:00 | Levadiakos | OFI Crete | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 28-04-2025 15:00 | Levadiakos | Lamia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 23-04-2025 17:30 | Kallithea | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 09-12-2024 15:30 | Kallithea | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 25-11-2024 16:00 | Atromitos Athens | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 18-08-2024 16:00 | Levadiakos | Kallithea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Greek second tier champion | 2 | 23/24 21/22 |