
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Sheffield United U18 | Sheffield United U21 | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2020 | Sheffield United U21 | Curzon Ashton FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2020 | Curzon Ashton FC | Sheffield United U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-01-2021 | Sheffield United U21 | Beerschot Wilrijk | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Beerschot Wilrijk | Sheffield United U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2021 | Sheffield United U21 | Rochdale | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Rochdale | Sheffield United U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-09-2022 | Sheffield United U21 | Boreham Wood | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Boreham Wood | Sheffield United U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Sheffield United U21 | Doncaster Rovers | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 3 Anh | 25-10-2025 14:00 | Reading | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 11-10-2025 14:00 | Leyton Orient | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 27-09-2025 14:00 | Luton Town | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 20-09-2025 14:00 | Doncaster Rovers | AFC Wimbledon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 13-09-2025 14:00 | Wigan Athletic | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 06-09-2025 14:00 | Doncaster Rovers | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 30-08-2025 11:30 | Doncaster Rovers | Rotherham United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 23-08-2025 14:00 | Port Vale | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 19-08-2025 18:45 | Huddersfield Town | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 16-08-2025 14:00 | Doncaster Rovers | Wycombe Wanderers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu