
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | HNK Hajduk Split Youth | HNK Hajduk Split U17 | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2016 | NK Adriatic Split | HNK Hajduk Split Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | HNK Hajduk Split Youth | HNK Hajduk Split U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | HNK Hajduk Split U17 | Hajduk Split U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Hajduk Split U19 | Hajduk Split II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Hajduk Split II | Hajduk Split | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2021 | Hajduk Split | NK Dugopolje | - | Cho thuê |
| 07-02-2022 | NK Dugopolje | Hajduk Split | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-02-2022 | Hajduk Split | NK Croatia Zmijavci | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | NK Croatia Zmijavci | Hajduk Split | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-08-2022 | Hajduk Split | NK Croatia Zmijavci | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2023 | NK Croatia Zmijavci | Posusje | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Posusje | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-11-2025 12:00 | Kryvbas | SC Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-10-2025 10:00 | Rukh Vynnyky | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 05-10-2025 10:00 | Kryvbas | Kudrivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-08-2025 12:30 | Kolos Kovalivka | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu