
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Red Star Belgrade U19 | Crvena Zvezda | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2014 | Crvena Zvezda | FK Sopot Belgrad | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | FK Sopot Belgrad | Crvena Zvezda | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-07-2015 | Crvena Zvezda | FK Bezanija | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | FK Bezanija | Crvena Zvezda | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Crvena Zvezda | FK Backa Backa Palanka | - | Cho thuê |
| 29-08-2016 | FK Backa Backa Palanka | Crvena Zvezda | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2017 | Crvena Zvezda | Getafe | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-07-2018 | Getafe | Panionios | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Panionios | Getafe | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-09-2020 | Getafe | UD San Sebastián de los Reyes | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2021 | UD San Sebastián de los Reyes | FK Spartak Zlatibor Voda | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2024 | FK Spartak Zlatibor Voda | Borac Banja Luka | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 02-11-2025 15:30 | Djurgardens | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 25-10-2025 13:00 | Djurgardens | IFK Varnamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 19-10-2025 12:00 | GAIS | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 04-10-2025 13:00 | Degerfors IF | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 29-09-2025 17:00 | Djurgardens | IK Sirius FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 20-09-2025 13:00 | Malmo FF | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 19-07-2025 13:00 | Djurgardens | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 13-07-2025 14:30 | IFK Varnamo | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 06-07-2025 14:30 | Djurgardens | Degerfors IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 30-06-2025 17:00 | Djurgardens | IFK Norrkoping FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-21 participant | 1 | 17 |
| Serbian champion | 1 | 15/16 |
| Under-20 World Cup champion | 1 | 15 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |