
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2005 | LDU Quito U20 | Liga Dep Universitaria Quito | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2010 | Liga Dep Universitaria Quito | Macara | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2011 | Macara | Barcelona SC(ECU) | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2012 | Barcelona SC(ECU) | LDU de Loja | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2016 | LDU de Loja | CD El Nacional | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | CD El Nacional | LDU de Loja | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-01-2017 | LDU de Loja | CD El Nacional | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2018 | CD El Nacional | Deportivo Cuenca | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2022 | Deportivo Cuenca | Libertad FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Libertad FC | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 10-11-2024 15:30 | CD El Nacional | Libertad FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 02-11-2024 18:00 | Libertad FC | SC Imbabura | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 18-10-2024 23:00 | Orense SC | Libertad FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 17-09-2024 00:00 | Tecnico Universitario | Libertad FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 31-08-2024 20:00 | Libertad FC | Delfin SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 28-05-2024 00:00 | Libertad FC | Deportivo Cuenca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 05-05-2024 18:00 | Sociedad Deportiva Aucas | Libertad FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 17-04-2024 21:30 | Cumbaya FC | Libertad FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 07-04-2024 18:00 | Independiente del Valle | Libertad FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 30-03-2024 20:30 | Libertad FC | Tecnico Universitario | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Copa América participant | 2 | 16 15 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 09 |
| Copa Sudamericana winner | 1 | 08/09 |
| Recopa Sudamericana winner | 1 | 08/09 |
| Copa Libertadores winner | 1 | 07/08 |
| Ecuadorian champion | 2 | 07 03 |