
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | BSC Young Boys U16 | BSC Young Boys U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | BSC Young Boys U17 | Young Boys U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Young Boys U18 | Young Boys U21 | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2022 | Young Boys U21 | Lecce U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Lecce U20 | Lecce | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 12-12-2025 19:45 | Lecce | Pisa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 07-12-2025 11:30 | Cremonese | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 30-11-2025 11:30 | Lecce | Torino | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-11-2025 17:00 | Lazio | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 08-11-2025 14:00 | Lecce | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 02-11-2025 14:00 | Fiorentina | Lecce | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 28-10-2025 17:30 | Lecce | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-10-2025 13:00 | Udinese | Lecce | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 18-10-2025 13:00 | Lecce | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 04-10-2025 13:00 | Parma | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 24 |
| Italian Youth champion (Primavera) | 1 | 22/23 |