| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | SSV Güster Youth | FC Hansa Rostock Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | FC Hansa Rostock Youth | Hansa Rostock U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Hansa Rostock U17 | Hansa Rostock U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2008 | Hansa Rostock U19 | Hamburger SV U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Hamburger SV U19 | Hamburger SV (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Hamburger SV (Youth) | VfL Bochum 1848 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | VfL Bochum 1848 | Hallescher FC | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2017 | Hallescher FC | Carl Zeiss Jena | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2019 | Carl Zeiss Jena | MSV Duisburg | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2020 | MSV Duisburg | Energie Cottbus | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Energie Cottbus | BSG Chemie Leipzig | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá khu vực Đức | 03-03-2024 12:00 | Berliner AK 07 | BSG Chemie Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 07-02-2024 18:00 | Berliner FC Dynamo | BSG Chemie Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu