
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 11-03-2021 | Glasgow Rangers U18 | East Fife | - | Cho thuê |
| 06-05-2021 | East Fife | Glasgow Rangers U18 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Glasgow Rangers U18 | Rangers FC B | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2022 | Rangers FC B | Partick Thistle FC | - | Cho thuê |
| 04-06-2023 | Partick Thistle FC | Rangers FC B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Rangers FC B | Glasgow Rangers | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2025 | Glasgow Rangers | Ayr United | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Ayr United | Glasgow Rangers | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Scotland | 21-10-2025 18:45 | Airdrie United | Dunfermline Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 18-10-2025 14:00 | Queen's Park | Airdrie United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 04-10-2025 14:00 | Airdrie United | Greenock Morton | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 23-09-2025 18:45 | Airdrie United | Saint Johnstone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 20-09-2025 14:00 | Airdrie United | Raith Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 12-09-2025 18:45 | Partick Thistle FC | Airdrie United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 02-05-2025 18:45 | Airdrie United | Ayr United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 18-04-2025 18:45 | Livingston | Ayr United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 11-04-2025 18:45 | Ayr United | Falkirk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 22-03-2025 15:00 | Ayr United | Hamilton Academical | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Scottish league cup winner | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 2 | 23/24 21/22 |