| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | Bnei Sakhnin U19 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2023 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Maccabi Kabilio Jaffa | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Maccabi Kabilio Jaffa | Hapoel Bnei Sakhnin FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-08-2024 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Maccabi Bnei Reineh | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 16-03-2025 18:00 | Maccabi Bnei Reineh | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 08-03-2025 18:00 | Maccabi Bnei Reineh | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 02-01-2025 18:00 | Maccabi Haifa | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 05-10-2024 16:45 | Maccabi Petah Tikva FC | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 14-09-2024 17:00 | Maccabi Bnei Reineh | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu