
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2015 | Universitaea Cluj U19 | FC Rapid 1923 | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2016 | FC Rapid 1923 | Virtus Entella U20 | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2017 | Virtus Entella U20 | AS Roma U19 | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2018 | AS Roma U19 | CFR Cluj | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2019 | CFR Cluj | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2022 | FCV Farul Constanta | Arges | - | Cho thuê |
| 01-08-2022 | Arges | FCV Farul Constanta | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-08-2022 | FCV Farul Constanta | FCU 1948 Craiova | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2023 | FCU 1948 Craiova | Ujpest FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 19-10-2025 16:00 | Ujpest FC | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 04-10-2025 15:00 | Puskas Akademia FC | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 26-09-2025 18:00 | Ujpest FC | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 24-05-2025 13:00 | MTK Budapest | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 30-03-2025 12:30 | Ujpest FC | Fehérvár FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 14-03-2025 19:30 | Paksi FC | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 09-03-2025 14:30 | Ujpest FC | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 13-04-2024 12:30 | Kisvárda Master Good FC | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 05-04-2024 18:00 | Ujpest FC | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 31-03-2024 13:30 | Paksi FC | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| Olympics participant | 1 | 20/21 |
| Romanian Super Cup winner | 1 | 19/20 |
| Romanian champion | 1 | 18/19 |
| Romanian cup winner | 1 | 18/19 |
| Romanian 2nd Division Champion | 1 | 15/16 |