STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp FA Nữ Anh | 16-10-2025 18:00 | Durham Wildcats LFC Women | ![]() ![]() | Liverpool Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 12-10-2025 15:45 | Liverpool Women | ![]() ![]() | Manchester City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 28-09-2025 11:00 | Liverpool Women | ![]() ![]() | Manchester United Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 24-09-2025 18:00 | Liverpool Women | ![]() ![]() | Sunderland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 07-09-2025 11:00 | Liverpool Women | ![]() ![]() | Everton FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 03-06-2025 18:30 | Netherlands Women | ![]() ![]() | Scotland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nữ Scotland | 25-05-2025 13:00 | Glasgow City Women | ![]() ![]() | Glasgow Rangers Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 18-05-2025 11:00 | Glasgow Rangers Women | ![]() ![]() | Hibernian Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 11-05-2025 15:10 | Celtic Women | ![]() ![]() | Glasgow Rangers Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 04-05-2025 17:00 | Glasgow Rangers Women | ![]() ![]() | Motherwell Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu