
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | NK Inker Youth | NK Inker U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | NK Inker U17 | NK Inker | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2016 | NK Inker | Palermo | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-07-2018 | Palermo | Hajduk Split | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Hajduk Split | Palermo | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2019 | Palermo | Hajduk Split | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | Hajduk Split | Aalborg | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2024 | Aalborg | Rijeka | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2025 | Rijeka | ND Primorje | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | ND Primorje | Rijeka | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 25-10-2025 13:45 | NK Lokomotiva Zagreb | NK Istra 1961 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 17-10-2025 16:00 | HNK Vukovar 1991 | NK Lokomotiva Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 05-10-2025 16:45 | NK Lokomotiva Zagreb | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 20-09-2025 18:00 | NK Lokomotiva Zagreb | NK Varteks Varazdin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 13-09-2025 17:45 | Rijeka | NK Lokomotiva Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 01-08-2025 18:00 | NK Lokomotiva Zagreb | HNK Vukovar 1991 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 04-08-2024 16:50 | Rijeka | NK Lokomotiva Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 01-08-2024 18:00 | Rijeka | Corvinul Hunedoara | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-06-2024 13:00 | Aalborg | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 24-05-2024 17:00 | Kolding FC | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Croatian champion | 1 | 24/25 |
| Croatian cup winner | 2 | 24/25 21/22 |
| European Under-21 participant | 1 | 19 |