STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2021 | FK Bodø/Glimt Youth | FK Bodø/Glimt II | - | Ký hợp đồng |
19-02-2023 | FK Bodø/Glimt II | Bodo Glimt | - | Ký hợp đồng |
03-08-2023 | Bodo Glimt | Mjondalen IF | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Mjondalen IF | Bodo Glimt | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2024 | Bodo Glimt | Mjondalen IF | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Mjondalen IF | Bodo Glimt | - | Kết thúc cho thuê |
02-02-2025 | Bodo Glimt | Kolding FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 31-08-2025 15:00 | Ham-Kam | ![]() ![]() | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 09-08-2025 14:00 | Molde | ![]() ![]() | Ham-Kam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 03-08-2025 12:30 | Ham-Kam | ![]() ![]() | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26-07-2025 14:00 | Haugesund | ![]() ![]() | Ham-Kam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U19 | 25-07-2024 15:30 | Norway U19 | ![]() ![]() | Turkiye U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-19 participant | 1 | 24 |