
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Free player | Minerva Academy FC II | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2020 | Minerva Academy FC II | Techtro Swades United FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-03-2021 | Minerva Academy FC | Delhi FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2021 | Delhi FC | Hyderya Sports (Kashmir) FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2021 | Hyderya Sports (Kashmir) FC | Sudeva Delhi FC II | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2023 | Sudeva Delhi | Churchill Brothers | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2024 | Churchill Brothers | Jamshedpur FC II | - | Ký hợp đồng |
| 21-09-2024 | Jamshedpur FC II | Churchill Brothers | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 06-04-2025 10:30 | Real Kashmir | Churchill Brothers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 30-03-2025 11:00 | Churchill Brothers | Inter Kashi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 23-03-2025 11:00 | Churchill Brothers | Sreenidi Deccan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 07-03-2025 11:00 | Churchill Brothers | Shillong Lajong FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 01-03-2025 11:00 | Churchill Brothers | Rajasthan United FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 11-02-2025 10:00 | Churchill Brothers | Delhi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 07-02-2025 10:00 | Churchill Brothers | Gokulam Kerala FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 03-02-2025 10:00 | Churchill Brothers | SC Bengaluru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 30-01-2025 10:00 | Churchill Brothers | Real Kashmir | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 25-01-2025 10:00 | Rajasthan United FC | Churchill Brothers | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Indian Champion | 1 | 25 |