
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2023 | Maccabi Netanya U19 | Maccabi Netanya | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 24-05-2025 17:30 | Maccabi Netanya | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 17-05-2025 17:30 | Hapoel Haifa | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 02-11-2024 13:00 | Hapoel Jerusalem | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 28-10-2024 18:00 | Maccabi Netanya | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 21-10-2024 17:00 | Hapoel Hadera | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 15-10-2024 16:00 | Israel U21 | Bulgaria U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 10-10-2024 16:00 | Estonia U21 | Israel U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 19-05-2024 17:00 | Hapoel Petah Tikva | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 19-02-2024 18:00 | Maccabi Netanya | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 11-02-2024 18:00 | Hapoel Beer Sheva | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-21 participant | 1 | 23 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |
| European Under-19 participant | 1 | 22 |